Nghĩa tiếng Việt của từ hemisphere, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhemɪˌsfɪr/
🔈Phát âm Anh: /ˈhemɪˌsfɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nửa cầu (trái đất, bề mặt cầu)
Contoh: The Earth is divided into two hemispheres: the Northern and the Southern. (Trái Đất được chia thành hai nửa cầu: Bắc và Nam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hemi' (nửa) và 'sphaira' (quả cầu), kết hợp thành 'hemisphere'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chia Trái Đất thành hai nửa cầu để nhớ từ 'hemisphere'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: half sphere, semi-sphere
Từ trái nghĩa:
- danh từ: whole sphere
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Northern Hemisphere (Bắc Bán Cầu)
- Southern Hemisphere (Nam Bán Cầu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The Arctic is located in the Northern Hemisphere. (Vùng Bắc Cực nằm ở Bắc Bán Cầu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, two explorers set out to discover the secrets of the Earth's hemispheres. They traveled from the icy landscapes of the Northern Hemisphere to the warm, lush forests of the Southern Hemisphere, marveling at the diversity of life and climate in each half of the globe.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có hai nhà thám hiểm bắt đầu cuộc hành trình để khám phá bí mật của các nửa cầu Trái Đất. Họ đã đi từ những vùng đất băng giá của Bắc Bán Cầu đến những khu rừng ấm áp, tươi xanh của Nam Bán Cầu, kinh ngạc trước sự đa dạng về sự sống và khí hậu trên mỗi nửa của hành tinh này.