Nghĩa tiếng Việt của từ hemlock, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɛmlɒk/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɛmlɒk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loài cây độc, có thể gây chết người
Contoh: The ancient Greeks used hemlock to execute criminals. (Người Hy Lạp cổ đại sử dụng cây hemlock để xử tử tù nhân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'hemlic', có liên quan đến tiếng German 'Hahnfuss' nghĩa là 'cây chó', và 'lock' có thể liên hệ với tính độc của nó.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cây hemlock có thể gây chết người, giống như một 'khóa chết' cho sự sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: poison, toxin
Từ trái nghĩa:
- danh từ: antidote, cure
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hemlock tree (cây hemlock)
- hemlock poison (độc hemlock)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Hemlock is a deadly poison. (Hemlock là một loại độc hại có thể gây tử vong.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in ancient Greece, a criminal was sentenced to death by hemlock. The poison was carefully administered, and the criminal passed away peacefully, as the hemlock took effect. This method of execution was considered a dignified way to die.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở Hy Lạp cổ đại, một tù nhân bị kết án tử hình bằng cây hemlock. Độc tố được truyền vào cơ thể một cách cẩn thận, và tù nhân qua đời một cách yên tĩnh, khi độc tố hemlock phát huy tác dụng. Phương pháp xử tử này được coi là cách chết có phép.