Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hemoglobin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌhiː.moʊˈɡloʊ.bɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˌhiː.məʊˈɡloʊ.bɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại protein trong hồng cầu có chức năng vận chuyển oxy và carbon dioxide trong cơ thể
        Contoh: Hemoglobin plays a crucial role in oxygen transport. (Hemoglobin đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'haima' nghĩa là 'máu' và 'globin' liên quan đến protein globulin.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến máu và các hồng cầu, nơi hemoglobin hoạt động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • protein in red blood cells

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hemoglobin test (xét nghiệm hemoglobin)
  • low hemoglobin (mức hemoglobin thấp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Hemoglobin levels can indicate the health of your blood. (Mức hemoglobin có thể chỉ ra sức khỏe của máu của bạn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a doctor who discovered that the health of the villagers was closely related to their hemoglobin levels. He taught them about the importance of a balanced diet to maintain healthy hemoglobin. As a result, the villagers became healthier and happier. (Một lần trước đây, trong một ngôi làng nhỏ, có một bác sĩ khám phá ra rằng sức khỏe của dân làng liên quan mật thiết đến mức hemoglobin của họ. Ông dạy họ về tầm quan trọng của chế độ ăn uống cân bằng để duy trì hemoglobin khỏe mạnh. Kết quả là, dân làng trở nên khỏe mạnh và hạnh phúc hơn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một bác sĩ khám phá ra rằng sức khỏe của dân làng liên quan mật thiết đến mức hemoglobin của họ. Ông dạy họ về tầm quan trọng của chế độ ăn uống cân bằng để duy trì hemoglobin khỏe mạnh. Kết quả là, dân làng trở nên khỏe mạnh và hạnh phúc hơn.