Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hemolysis, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hiːˈmɑːlɪsɪs/

🔈Phát âm Anh: /hiːˈmɒlɪsɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự phá hủy hồng cầu, sự phân hủy hồng cầu
        Contoh: Hemolysis can lead to anemia if too many red blood cells are destroyed. (Hemolysis có thể dẫn đến thiếu máu nếu quá nhiều tế bào máu đỏ bị phá hủy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'haima' nghĩa là 'máu' và 'lysis' nghĩa là 'sự phá hủy', kết hợp thành 'hemolysis' để chỉ sự phá hủy của hồng cầu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bệnh nhân bị mất máu do hồng cầu bị phá hủy trong quá trình hemolysis.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: erythrocytolysis, hemocytolysis

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: hemogenesis, erythropoiesis

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • intravascular hemolysis (hemolysis tĩnh mạch)
  • extravascular hemolysis (hemolysis ngoài tĩnh mạch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The test confirmed the presence of hemolysis in the blood sample. (Xét nghiệm xác nhận sự hiện diện của hemolysis trong mẫu máu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a medical lab, researchers were studying the process of hemolysis, where red blood cells are broken down. They were trying to find a way to prevent this from happening too quickly, which could cause anemia. Each day, they observed the cells under a microscope, noting any changes and recording their findings. Through their research, they hoped to develop a treatment that could help patients with hemolytic disorders.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng thí nghiệm y học, các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu quá trình hemolysis, trong đó các tế bào máu đỏ bị phá hủy. Họ đang cố gắng tìm ra cách ngăn chặn điều này xảy ra quá nhanh, có thể gây ra thiếu máu. Mỗi ngày, họ quan sát các tế bào dưới kính hiển vi, ghi nhận bất kỳ thay đổi nào và ghi lại những phát hiện của mình. Thông qua nghiên cứu của họ, họ hy vọng có thể phát triển một phương pháp điều trị có thể giúp bệnh nhân với các rối loạn hemolytic.