Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hemorrhage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɛmərɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈhemərɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự chảy máu không kiểm soát
        Contoh: The patient suffered a severe hemorrhage. (Bệnh nhân bị chảy máu nặng.)
  • động từ (v.):chảy máu không kiểm soát
        Contoh: The wound began to hemorrhage. (Vết thương bắt đầu chảy máu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'haimorrhagos' (αἱμορραγής), có nghĩa là 'chảy máu', bao gồm hai phần 'haima' (αἷμα) nghĩa là 'máu' và 'rhegein' (ῥεῖν) nghĩa là 'chảy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình huống cấp cứu, khi có người bị chảy máu mạnh, cần phải cấp cứu ngay lập tức.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bleeding, blood loss
  • động từ: bleed profusely

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: clotting, coagulation
  • động từ: clot, coagulate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • massive hemorrhage (chảy máu nặng)
  • internal hemorrhage (chảy máu bên trong)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The doctor quickly stopped the hemorrhage. (Bác sĩ nhanh chóng ngăn chặn sự chảy máu.)
  • động từ: The accident caused him to hemorrhage heavily. (Tai nạn khiến anh ta chảy máu nặng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a doctor who specialized in stopping hemorrhages. One day, he encountered a patient with a severe internal hemorrhage. Using his skills and knowledge, he managed to save the patient's life. The patient was grateful and praised the doctor for his expertise in handling such critical situations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bác sĩ chuyên ngành ngăn ngừa sự chảy máu. Một ngày nọ, ông gặp một bệnh nhân bị chảy máu bên trong nặng. Dùng kỹ năng và kiến thức của mình, ông đã cứu được bệnh nhân. Bệnh nhân rất biết ơn và khen ngợi bác sĩ vì sự chuyên môn trong các tình huống khẩn cấp như vậy.