Nghĩa tiếng Việt của từ hemp, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hɛmp/
🔈Phát âm Anh: /hemp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loại cây để lấy sợi, có thể dùng để làm dệt may, làm giấy, và sản xuất một số sản phẩm khác
Contoh: Hemp is used to make a variety of products. (Cỏ gai được dùng để làm ra nhiều loại sản phẩm khác nhau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'hænep', tiếng Latin 'cannabis'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của cây hemp cao và xanh mướt, cung cấp sợi mạnh mẽ để làm dệt may và sản xuất giấy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cannabis, marijuana, bốc lào
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hemp fiber (sợi cỏ gai)
- hemp seed (hạt cỏ gai)
- industrial hemp (cỏ gai công nghiệp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The use of hemp for making rope dates back thousands of years. (Việc sử dụng cỏ gai để làm dây cáp có nguồn gốc từ hàng ngàn năm trước.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a village surrounded by vast fields of hemp, the villagers relied on the strong fibers of the hemp plant to make their clothes and ropes. One day, a young boy named Tom learned about the many uses of hemp and decided to use it to create new products, helping his village thrive. (Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng bao quanh bởi những cánh đồng cỏ gai rộng lớn, dân làng dựa vào những sợi gai mạnh của cây cỏ gai để may quần áo và dây cáp. Một ngày nọ, một cậu bé tên là Tom được biết đến nhiều công dụng của cỏ gai và quyết định sử dụng nó để tạo ra những sản phẩm mới, giúp làng của mình phát triển.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, trong một ngôi làng được cánh đồng cỏ gai rộng lớn bao quanh, người dân làng dựa vào những sợi gai mạnh của cây cỏ gai để may quần áo và dây cáp. Một ngày nọ, một cậu bé tên là Tom được biết đến nhiều công dụng của cỏ gai và quyết định sử dụng nó để tạo ra những sản phẩm mới, giúp làng của mình phát triển.