Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɛn/

🔈Phát âm Anh: /hen/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):con gà, loài chim nhỏ ăn thịt, đẻ trứng
        Contoh: The hen is sitting on her eggs. (Con gà đang ngồi trên trứng của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'hen' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'henn', có liên quan đến tiếng German cổ 'hana'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trang trại nông nghiệp, nơi bạn có thể thấy nhiều con gà đang đi lại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: chicken, fowl

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: rooster, cock

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hen party (buổi tiệc của phụ nữ)
  • hen night (đêm của phụ nữ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The farmer raises hens for eggs. (Người nông dân nuôi gà để lấy trứng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a hen who loved to lay eggs every day. She was very proud of her eggs, and the farmer was always happy to collect them. One day, the hen decided to explore the farm and found a beautiful garden. She enjoyed her day and returned to her nest, ready to lay more eggs.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con gà thích đẻ trứng mỗi ngày. Nó rất tự hào về trứng của mình, và người nông dân luôn vui mừng khi thu hoạch chúng. Một ngày nọ, con gà quyết định khám phá trang trại và tìm thấy một khu vườn đẹp. Nó thích thú cuộc phiêu lưu của mình và trở lại tổ, sẵn sàng đẻ thêm trứng.