Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɛns/

🔈Phát âm Anh: /hɛns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phụ từ (adv.):từ đó, vì vậy
        Contoh: The problem arose, and hence the delay. (Masalah muncul, dan karenanya penundaan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hennes', từ tiếng Old English 'hences', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'inde' nghĩa là 'từ đó'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bắt đầu từ một điểm, sau đó diễn tiến theo một hướng nhất định.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • therefore, thus, consequently

Từ trái nghĩa:

  • previously, before

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hence the reason (vì vậy lý do)
  • henceforth (từ đây trở đi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The project was delayed, and hence the budget needed to be adjusted. (Proyek terlambat, dan karenanya anggaran perlu diatur ulang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who had a hen. One day, the hen laid a golden egg, and hence the farmer became rich. (Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân có một con gà. Một ngày nọ, con gà đẻ ra một quả trứng vàng, và vì vậy người nông dân trở nên giàu có.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một người nông dân sở hữu một con gà. Một ngày nọ, con gà đẻ ra một quả trứng vàng, và vì vậy người nông dân trở nên giàu có.