Nghĩa tiếng Việt của từ henceforth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌhensˈfɔrθ/
🔈Phát âm Anh: /ˌhensˈfɔːθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):từ đây trở đi, từ nay về sau
Contoh: Henceforth, you are not allowed to enter this room. (Mulai sekarang, Anda tidak diperbolehkan memasuki ruangan ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hence' (từ đây) và 'forth' (trở đi), kết hợp thành 'henceforth'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự kiện lịch sử, nơi một quyết định quan trọng được thông báo 'từ đây trở đi'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: from now on, hereafter
Từ trái nghĩa:
- phó từ: hitherto, until now
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- henceforth and forever (từ đây trở đi và mãi mãi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The company has decided that henceforth, all employees must clock in. (Perusahaan telah memutuskan bahwa mulai sekarang, semua karyawan harus absen.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the elders declared that henceforth, all young people must learn the ancient language. This decision was made to preserve their cultural heritage. (Di sebuah desa kecil, para pemuka menyatakan bahwa mulai sekarang, semua orang muda harus belajar bahasa kuno. Keputusan ini dibuat untuk menjaga warisan budaya mereka.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, các người lãnh đạo tuyên bố rằng từ đây trở đi, tất cả các thanh niên phải học ngôn ngữ cổ xưa. Quyết định này được đưa ra để bảo tồn di sản văn hóa của họ.