Nghĩa tiếng Việt của từ henderson, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhendərsən/
🔈Phát âm Anh: /ˈhendərsən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tên của một người, thường được sử dụng như một tên họ
Contoh: Mr. Henderson is a teacher at our school. (Thầy Henderson là một giáo viên trong trường của chúng tôi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'Henderson' là một tên họ có nghĩa là 'ấng chúa của Henry'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người tên Henderson, có thể là một giáo viên nổi tiếng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: family name, surname
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Henderson family (gia đình Henderson)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Henderson is a common surname in English-speaking countries. (Henderson là một tên họ phổ biến ở các nước nói tiếng Anh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Henderson who loved to teach. He was known for his patience and kindness, and his students loved him. One day, a new student joined his class, and Henderson welcomed him with open arms. The student was amazed by Henderson's teaching style and soon became one of his best students. From that day on, the student always remembered the name Henderson as a symbol of great teaching.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là Henderson, người mà rất yêu thích giảng dạy. Ông được biết đến với sự kiên nhẫn và lòng tốt, và học sinh của ông rất yêu quý ông. Một ngày nọ, một học sinh mới gia nhập lớp của ông, và Henderson chào đón cậu bé bằng vòng tay mở. Học sinh đó kinh ngạc với phong cách giảng dạy của Henderson và sớm trở thành một trong những học sinh giỏi nhất của ông. Từ ngày đó, học sinh luôn nhớ tên Henderson như một biểu tượng của giảng dạy tuyệt vời.