Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ her, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɜːr/

🔈Phát âm Anh: /hɜː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • đại từ (pron.):đại từ chỉ người phụ nữ, cô ấy
        Contoh: I saw her at the party. (Tôi gặp cô ấy ở bên tiệc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hire', có liên quan đến các đại từ chỉ người khác như 'he', 'him'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang nghe ai đó nói về một người phụ nữ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'her'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đại từ: she

Từ trái nghĩa:

  • đại từ: he, him

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • leave her alone (để cô ấy yên)
  • take her out (đưa cô ấy đi chơi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • đại từ: She told her friend about the news. (Cô ấy kể tin tức cho người bạn của cô ấy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a girl named Lily. Everyone called her 'her' because she was the only girl in the village. One day, she decided to leave her village to explore the world. She met many people and learned many things, but she always remembered her home. When she returned, everyone welcomed her back with open arms.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái tên là Lily. Mọi người gọi cô ấy là 'cô ấy' vì cô ấy là cô gái duy nhất trong làng. Một ngày, cô quyết định rời làng để khám phá thế giới. Cô gặp nhiều người và học được nhiều điều, nhưng cô luôn nhớ nhà. Khi cô trở về, mọi người chào đón cô trở lại bằng cả lòng.