Nghĩa tiếng Việt của từ herald, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈher.əld/
🔈Phát âm Anh: /ˈher.əld/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người thông báo, người tiến cờ
Contoh: The herald announced the arrival of the king. (Người thông báo thông báo sự đến của vị vua.) - động từ (v.):báo trước, báo hiệu
Contoh: The first buds herald the arrival of spring. (Nến đầu tiên báo hiệu sự đến của mùa xuân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'heraldus', từ tiếng Old English 'heretoga' nghĩa là 'lãnh đạo quân đội', kết hợp từ 'here' (quân đội) và 'toga' (lãnh đạo).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh trong truyện cổ tích, khi một người thông báo (herald) đi trước vua để báo hiệu sự đến của ông ta.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: announcer, messenger
- động từ: announce, signal
Từ trái nghĩa:
- động từ: conceal, hide
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- herald of change (người báo hiệu sự thay đổi)
- herald the news (báo tin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The herald of the tournament called out the names of the participants. (Người thông báo của giải đấu đã đọc tên các tham dự viên.)
- động từ: The bright flowers heralded the arrival of spring. (Những bông hoa sáng tạo báo hiệu sự đến của mùa xuân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a kingdom far away, a herald rode through the streets announcing the king's decree. The people gathered to hear the news, which heralded a new era of peace and prosperity. (Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc xa xôi, một người thông báo đã đi qua các con phố thông báo lệnh của vua. Mọi người tụ tập để nghe tin tức, điều đó báo hiệu một thời kỳ hòa bình và thịnh vượng mới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc xa xôi, một người thông báo đã đi qua các con phố thông báo lệnh của vua. Mọi người tụ tập để nghe tin tức, điều đó báo hiệu một thời kỳ hòa bình và thịnh vượng mới.