Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ herbaceous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌhɝːˈbeɪ.ʃəs/

🔈Phát âm Anh: /ˌhɜːˈbeɪ.ʃəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc hoặc có đặc điểm của cây thảo mộc
        Contoh: The garden was filled with herbaceous plants. (Vườn đầy các loài thực vật thảo mộc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'herbaceus', từ 'herba' nghĩa là 'cỏ', kết hợp với hậu tố '-eous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vườn nhiều hoa, cây thảo mộc, đặc biệt là vào mùa xuân.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: herb-like, grassy

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: woody, tree-like

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • herbaceous plants (cây thảo mộc)
  • herbaceous border (ranh giới thực vật thảo mộc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The herbaceous border was a riot of colors in the summer. (Ranh giới thực vật thảo mộc trở nên náo nức màu sắc vào mùa hè.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the lush garden, the herbaceous plants flourished, their vibrant colors and soft textures creating a serene atmosphere. Each morning, the gardener would tend to these delicate herbs, ensuring they received the right amount of sunlight and water. The garden became a sanctuary, a place where visitors could escape the hustle and bustle of city life and immerse themselves in the beauty of nature.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong khu vườn tươi tốt, các loài thực vật thảo mộc phát triển mạnh, màu sắc tươi sáng và kết cấu mềm mại tạo nên một không gian yên bình. Mỗi buổi sáng, người làm vườn sẽ chăm sóc những loài cây thảo mộc nhỏ bé này, đảm bảo chúng được đủ ánh sáng mặt trời và nước tưới. Khu vườn trở thành một nơi trú ẩn, nơi mà du khách có thể thoát khỏi cuồng nộ bận rộn của thành phố và hoà mình vào vẻ đẹp của thiên nhiên.