Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ herbicide, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɝː.baɪ.saɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɜː.baɪ.saɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại hóa chất dùng để diệt cỏ dại
        Contoh: Farmers use herbicides to control weeds. (Nông dân sử dụng thuốc trừ cỏ để kiểm soát cỏ dại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'herba' nghĩa là 'cỏ' và 'caedere' nghĩa là 'giết', kết hợp thành 'herbicide' để chỉ một loại hóa chất giết cỏ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn vườn có nhiều cỏ dại và người ta sử dụng 'thuốc trừ cỏ' để loại bỏ chúng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: weedkiller, weed spray

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: fertilizer, plant growth promoter

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • apply herbicides (sử dụng thuốc trừ cỏ)
  • herbicide resistance (kháng thuốc trừ cỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The use of herbicides can affect the environment. (Việc sử dụng thuốc trừ cỏ có thể ảnh hưởng đến môi trường.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a lush green field, there were many weeds that hindered the growth of crops. The farmer decided to use a herbicide to clear the field, ensuring a bountiful harvest. (Một lần về trước, trong một cánh đồng xanh tươi, có rất nhiều cỏ dại ngăn cản sự phát triển của cây trồng. Người nông dân quyết định sử dụng thuốc trừ cỏ để dọn sạch cánh đồng, đảm bảo một mùa màng phong phú.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một cánh đồng xanh mượt, có rất nhiều cỏ dại ngăn cản sự phát triển của cây trồng. Người nông dân quyết định sử dụng thuốc trừ cỏ để dọn sạch cánh đồng, đảm bảo một mùa màng phong phú.