Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ herculean, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌhɜːr.kjəˈliː.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˌhɜː.kjʊˈliː.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cực kỳ khó khăn hoặc đòi hỏi nỗ lực lớn
        Contoh: He made a herculean effort to finish the project on time. (Anh ta đã cống hiến rất nhiều nỗ lực để hoàn thành dự án đúng hạn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tên Hercules, một vị anh hùng cổ đại của Hy Lạp, người được biết đến với sức mạnh và công việc khó khăn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc Hercules hoàn thành các công việc khó khăn, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'herculean'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: colossal, immense, gigantic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: effortless, easy, simple

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • herculean effort (nỗ lực lớn)
  • herculean task (công việc khó khăn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: It was a herculean task to move the boulder. (Đó là một công việc cực kỳ khó khăn để di chuyển tảng đá đó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who faced a herculean task. He had to move a huge boulder to save his village. With determination and strength, he managed to do it, just like Hercules would have. (Một thời gian trong quá khứ, có một người đàn ông phải đối mặt với một công việc khó khăn. Anh ta phải di chuyển một tảng đá khổng lồ để cứu làng của mình. Với sự quyết tâm và sức mạnh, anh ta đã làm được điều đó, giống như Hercules sẽ làm.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông phải đối mặt với một công việc khó khăn. Anh ta phải di chuyển một tảng đá khổng lồ để cứu làng của mình. Với sự quyết tâm và sức mạnh, anh ta đã làm được điều đó, giống như Hercules sẽ làm.