Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ herd, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɝd/

🔈Phát âm Anh: /hɜːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đàn động vật
        Contoh: The farmer moved his herd to the new pasture. (Nông dân đã di chuyển đàn bò của mình đến vườn cỏ mới.)
  • động từ (v.):dẫn đàn, tụ họp
        Contoh: The shepherd herded the sheep into the pen. (Người thợ chăn cừu dẫn đàn cừu vào chuồng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'herde', có liên quan đến tiếng Latin 'hirpex' nghĩa là 'cày có lưỡi xoan', đề cập đến việc dẫn đàn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đàn bò đang được dẫn đi qua đồng cỏ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: flock, group
  • động từ: gather, assemble

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disperse, scatter

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • follow the herd (theo đám đông)
  • herd mentality (tâm lý đám đông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A herd of elephants was drinking at the waterhole. (Một đàn voi đang uống nước ở vũng nước.)
  • động từ: The tourists were herded onto the bus. (Du khách đã được tụ họp lên xe buýt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a herd of cows that lived on a beautiful farm. Each morning, the farmer would herd them to the green pastures where they could graze. One day, a young calf got lost, but the farmer managed to herd it back to the group, ensuring the safety of the entire herd.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đàn bò sống trên một trang trại đẹp. Mỗi buổi sáng, người nông dân sẽ dẫn đàn bò đến những đồng cỏ xanh mát để chúng ăn cỏ. Một ngày, một con bê non bị lạc, nhưng người nông dân đã dẫn nó trở lại nhóm, đảm bảo an toàn cho toàn bộ đàn.