Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ here, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɪr/

🔈Phát âm Anh: /hɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):ở đây, tại đây
        Contoh: I live here. (Saya tinggal di sini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'her', có nguồn gốc từ tiếng German cổ 'hier', có liên quan đến các từ như 'hiện tại' và 'đây'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một địa điểm cụ thể mà bạn đang đứng, giúp bạn nhớ được từ 'here'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: in this place, at this location

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: there, elsewhere

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • here and now (ngay ở đây, ngay bây giờ)
  • here goes (bắt đầu đây)
  • here you are (đây, đây là nó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: Come here, please. (Kemarilah, tolong.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy named Tim who always got lost. One day, his mother told him, 'Remember, whenever you feel lost, just say 'here' to remind yourself where you are.' From that day on, Tim always knew where he was, and he never got lost again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tim luôn lạc lối. Một ngày, mẹ cậu bảo rằng: 'Hãy nhớ, bất cứ khi nào cậu cảm thấy lạc lối, chỉ cần nói 'here' để nhắc nhở mình vị trí của cậu.' Từ ngày đó, Tim luôn biết mình đang ở đâu, và cậu không bao giờ lạc lối nữa.