Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hereditary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /həˈredəteri/

🔈Phát âm Anh: /həˈredɪtəri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thừa hưởng, di truyền
        Contoh: The disease is hereditary. (Penyakit ini diwarisi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'hereditarius', từ 'hereditas' nghĩa là 'di sản', kết hợp với hậu tố '-ary'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc các đặc điểm, bệnh tật có thể được truyền lại từ cha mẹ cho con cái.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: inherited, genetic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: acquired, non-hereditary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hereditary condition (tình trạng di truyền)
  • hereditary disease (bệnh di truyền)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Hereditary traits are passed down from parents to children. (Đặc điểm di truyền được truyền từ cha mẹ cho con cái.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the hereditary tradition of storytelling was passed down from generation to generation. Each storyteller would add their own twist, making the stories both familiar and new. This tradition kept the village's history alive and vibrant.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, truyền thống kể chuyện di truyền đã được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác. Mỗi người kể chuyện sẽ thêm những điểm mới, làm cho những câu chuyện đó vừa quen thuộc vừa mới lạ. Truyền thống này giữ cho lịch sử của làng luôn sống động và tươi mới.