Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ heredity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /həˈredədi/

🔈Phát âm Anh: /hɪˈredɪti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự di truyền, đặc điểm di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác
        Contoh: Heredity plays a crucial role in determining one's traits. (Di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc xác định đặc điểm của một người.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'hereditas', từ 'heres' nghĩa là 'người thừa kế', liên quan đến việc thừa hưởng tính trạng từ cha mẹ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn thừa hưởng những đặc điểm từ cha mẹ, như màu tóc, mắt, và những tính cách tự nhiên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: inheritance, genetics

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: environment, nurture

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • heredity and environment (di truyền và môi trường)
  • heredity traits (đặc điểm di truyền)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The study of heredity is crucial in understanding genetic diseases. (Nghiên cứu về di truyền rất quan trọng trong việc hiểu các bệnh di truyền.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village where heredity was a common topic, everyone knew that the color of their eyes and hair was inherited from their ancestors. One day, a young boy named Tom discovered that his green eyes were a rare trait passed down through generations, sparking curiosity about his family's history.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng, việc di truyền là chủ đề phổ biến. Mọi người đều biết màu mắt và mái tóc của họ được thừa hưởng từ tổ tiên. Một ngày, một cậu bé tên là Tom phát hiện ra rằng đôi mắt xanh lá của cậu là một đặc điểm hiếm có, được truyền lại qua nhiều thế hệ, khiến cậu tò mò về lịch sử gia đình mình.