Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ herein, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌhɪrˈɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˌhɪəˈɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):trong đây, ở đây
        Contoh: All the information you need is herein. (Semua informasi yang Anda butuhkan ada di sini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'here' (ở đây) kết hợp với '-in'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tờ giấy hoặc một cuốn sách, 'herein' có nghĩa là tất cả thông tin cần thiết được chứa đựng ở đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • trong đây, ở đây

Từ trái nghĩa:

  • ngoài đó, ngoại trừ

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • contained herein (chứa đựng trong đây)
  • as defined herein (như định nghĩa ở đây)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Phó từ: The answers to all your questions are herein. (Jawaban atas semua pertanyaan Anda ada di sini.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a book that held all the secrets of the universe. The key to understanding these secrets was the word 'herein', which meant that all the answers were contained within its pages. People from all over the world came to read this book, hoping to unlock the mysteries of life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn sách chứa đựng tất cả bí mật của vũ trụ. Chìa khóa để hiểu được những bí mật này là từ 'herein', có nghĩa là tất cả câu trả lời được chứa đựng trong những trang của nó. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến để đọc cuốn sách này, hy vọng sẽ mở khóa được những bí ẩn của cuộc sống.