Nghĩa tiếng Việt của từ heretical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /həˈretɪkl/
🔈Phát âm Anh: /hɪˈretɪkl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):của hay thuộc về hệ thống tín ngưỡng hoặc các quan điểm được coi là phản bội đối với đạo giáo chính thống
Contoh: His views were considered heretical by the church. (Quan điểm của anh ta bị coi là phản bội đối với giáo hội.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'haereticus', từ 'haerere' nghĩa là 'dính', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tướng lĩnh tía tô có quan điểm khác biệt, bị coi là phản bội.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phản bội, phi giáo hội
Từ trái nghĩa:
- chính thống, đồng ý
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- heretical views (quan điểm phản bội)
- heretical beliefs (niềm tin phản bội)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The heretical ideas were not accepted by the mainstream. (Những ý tưởng phản bội không được chấp nhận bởi chính quyền chính thống.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a medieval town, a scholar voiced heretical ideas that challenged the church's teachings. This led to a dramatic confrontation with the religious authorities.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một thị trấn thời trung cổ, một học giả đã phát biểu những ý tưởng phản bội đấu tranh với giáo huấn của giáo hội. Điều này dẫn đến một cuộc đối đầu kịch tính với chính quyền tôn giáo.