Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ heretofore, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌhɪr.tuˈfɔr/

🔈Phát âm Anh: /ˌhɪə.tʊˈfɔː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):cho đến nay, cho đến lúc này
        Contoh: Heretofore, we have not received any complaints. (Cho đến nay, chúng tôi chưa nhận được bất kỳ khiếu nại nào.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, 'here' (ở đây) kết hợp với 'to' (đến) và 'fore' (trước), tổng hợp nghĩa là 'cho đến lúc này'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc họp, người nói sử dụng từ này để nhấn mạnh việc chưa có sự việc gì xảy ra cho đến thời điểm hiện tại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • cho đến nay: until now, up to now

Từ trái nghĩa:

  • từ giờ trở đi: from now on, henceforth

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • heretofore unknown (chưa từng biết trước đây)
  • heretofore mentioned (đã đề cập trước đây)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: Heretofore, the weather has been quite pleasant. (Cho đến nay, thời tiết đã khá dễ chịu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Heretofore, the village had been peaceful, but today a mysterious event occurred. (Cho đến nay, làng đã yên ổn, nhưng hôm nay một sự việc bí ẩn xảy ra.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Cho đến nay, làng đã yên ổn, nhưng hôm nay một sự việc bí ẩn xảy ra.