Nghĩa tiếng Việt của từ heritage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈherɪ.t̬ɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈherɪ.tɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):di sản, di tích, tài sản văn hóa
Contoh: The old temple is part of our cultural heritage. (Candi tua ini merupakan bagian dari warisan budaya kita.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'hereditās', có nghĩa là 'di sản', từ 'hered-' tương ứng với 'heir' (người thừa kế) và hậu tố '-age'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những di tích lịch sử, những tác phẩm nghệ thuật, hay những tài sản văn hóa được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: legacy, inheritance, tradition
Từ trái nghĩa:
- danh từ: novelty, innovation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cultural heritage (di sản văn hóa)
- natural heritage (di sản tự nhiên)
- world heritage (di sản thế giới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The ancient ruins are a precious heritage for the country. (Kuburan kuno merupakan warisan berharga bagi negara.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a beautiful old temple that was considered the heritage of the village. The villagers took great care of it, passing down the stories and traditions associated with it from generation to generation. One day, a group of tourists came to visit, and they were amazed by the rich heritage of the village. They learned about the history and significance of the temple, and how it was a symbol of the village's identity and pride.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một ngôi chùa cổ kính được coi là di sản của làng. Dân làng chăm sóc nó rất tốt, truyền lại những câu chuyện và truyền thống liên quan đến nó từ thế hệ này sang thế hệ khác. Một ngày nọ, một nhóm khách du lịch đến thăm, và họ đã kinh ngạc trước di sản phong phú của làng. Họ được học về lịch sử và ý nghĩa của ngôi chùa, và cách nó là biểu tượng của danh dự và niềm tự hào của làng.