Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hermetic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɜːrˈmetɪk/

🔈Phát âm Anh: /hɜːˈmetɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):kín khít, không thể thấm khí
        Contoh: The jar was hermetic, keeping the air out. (Hộp đã kín, giữ không khí ra.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'Hermēs', một vị thần của truyền thuyết Hy Lạp, liên kết với việc bí mật và kín đáo.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bảo quản thực phẩm trong hộp kín khít, không cho không khí lọt vào.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: airtight, sealed, impermeable

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: permeable, open, leaky

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hermetic seal (vòng kín)
  • hermetic chamber (buồng kín)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The hermetic seal on the container ensures freshness. (Vòng kín trên thùng chứa đảm bảo độ tươi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a hermetic chamber, scientists conducted experiments without any air interference. (Ngày xửa ngày xưa, trong một buồng kín, các nhà khoa học tiến hành thí nghiệm mà không có sự can thiệp của không khí.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một buồng kín, các nhà khoa học tiến hành thí nghiệm mà không có sự can thiệp của không khí.