Nghĩa tiếng Việt của từ hermit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɜːrmɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɜːrmɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người ẩn sống một mình, tu sĩ ẩn dật
Contoh: He lives like a hermit in the mountains. (Anh ta sống như một tu sĩ ẩn dật trên núi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'eremita', từ 'erēmus' nghĩa là 'cô độc', kết hợp với hậu tố '-ita'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người sống một mình trong rừng hoặc trên núi, không giao thiệp với xã hội.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người ẩn sống: recluse, solitary
Từ trái nghĩa:
- người ẩn sống: socialite, extrovert
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- live like a hermit (sống như một tu sĩ ẩn dật)
- hermit lifestyle (lối sống của người ẩn sống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The hermit lived a simple life in the forest. (Người ẩn sống sống một cuộc sống đơn giản trong rừng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a hermit who lived in a small hut in the woods. He spent his days meditating and reading ancient texts, far away from the hustle and bustle of the city. One day, a lost traveler stumbled upon his hut and asked for directions. The hermit, though initially hesitant, helped the traveler find his way back to the main road, showing that even a hermit can be of service to others.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tu sĩ ẩn dật sống trong một căn nhà nhỏ trong rừng. Anh ta dành ngày của mình để thiền và đọc các cuốn sách cổ, xa xa những cuộc vui chơi vui sống của thành phố. Một ngày, một du khách lạc lối vô tình tìm đến căn nhà của anh ta và hỏi đường. Tu sĩ ẩn dật, mặc dù lúc đầu do dự, nhưng cuối cùng vẫn giúp du khách tìm đường trở lại con đường chính, cho thấy ngay cả một tu sĩ ẩn dật cũng có thể giúp đỡ người khác.