Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hero, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɛroʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɪərəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người anh hùng, người đàn ông có những hành động dũng cảm và xứng đáng kể để nhớ
        Contoh: He is considered a hero for saving the child from the fire. (Dia dianggap sebagai pahlawan karena menyelamatkan anak dari kebakaran.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hērōs', có nghĩa là 'anh hùng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các anh hùng trong truyện cổ tích hoặc trong các bộ phim hành động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: champion, warrior, savior

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: villain, coward

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • local hero (anh hùng địa phương)
  • hero worship (sự ngưỡng mộ anh hùng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The firefighter was hailed as a hero after rescuing several people from the burning building. (Tướng lửa được vinh danh là anh hùng sau khi giải cứu nhiều người khỏi tòa nhà cháy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a hero named Alex who saved his village from a terrible dragon. His bravery made him a hero in the eyes of everyone. (Dahulu kala, ada seorang pahlawan bernama Alex yang menyelamatkan desanya dari naga yang mengerikan. Keberaniannya membuatnya menjadi pahlawan di mata semua orang.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một anh hùng tên là Alex đã cứu làng của mình khỏi một con rồng khủng khiếp. Sự dũng cảm của anh ta khiến anh ta trở thành một anh hùng trong mắt mọi người.