Nghĩa tiếng Việt của từ heroic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hɪˈroʊ.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /hɪˈrəʊ.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến anh hùng hoặc hành động anh hùng
Contoh: The firefighters showed heroic bravery during the rescue. (Những người lính đám cháy thể hiện sự dũng cảm anh hùng trong cuộc giải cứu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'heroicus', dẫn xuất từ từ 'heros' nghĩa là 'anh hùng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một anh hùng cứu thế giới trong phim hoạt hình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- brave, valiant, courageous
Từ trái nghĩa:
- cowardly, timid, fearful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- heroic effort (nỗ lực anh hùng)
- heroic deed (hành động anh hùng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The soldier's heroic actions saved many lives. (Hành động anh hùng của chiến sĩ đã cứu được nhiều mạng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a heroic knight who saved the kingdom from a dragon. His actions were so brave that everyone called him 'Sir Heroic'. (Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ anh hùng đã cứu lấy vương quốc khỏi một con rồng. Hành động dũng cảm của ông làm cho mọi người gọi ông là 'Sir Heroic'.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ anh hùng đã cứu lấy vương quốc khỏi một con rồng. Hành động dũng cảm của ông làm cho mọi người gọi ông là 'Sir Heroic'.