Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ heroin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɛroʊɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɛrəʊɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại ma túy độc hại được tổng hợp từ morphine
        Contoh: Heroin is a highly addictive drug. (Heroin adalah narkoba yang sangat adiktif.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'heroin' có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'héroïne', có liên quan đến từ 'hero', nhưng không có quan hệ về nghĩa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những câu chuyện về người nghiện ma túy và sự tàn phá mà heroin gây ra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: smack, junk, dope

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: antidote, treatment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • heroin addiction (nghiện heroin)
  • heroin overdose (quá liều heroin)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The use of heroin has devastating effects on individuals and society. (Penggunaan heroin memiliki efek merusak pada individu dan masyarakat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a dangerous substance called heroin. It was not a hero at all, but a villain that brought misery and destruction to many lives. People who encountered it were often trapped in its addictive grasp, losing their health, wealth, and happiness. It was a silent enemy that lurked in the shadows, waiting to ensnare the vulnerable.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chất nguy hiểm tên là heroin. Nó không phải là một anh hùng mà là kẻ xấu gây ra nỗi đau và hủy hoại cho nhiều cuộc sống. Những người gặp phải nó thường bị mắc kẹt trong sự nghiện của nó, mất sức khỏe, của cải và hạnh phúc. Nó là một kẻ thù vặn vẹo trong bóng tối, đợi để hấp dẫn những kẻ yếu đuối.