Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ heroine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈher.oʊ.in/

🔈Phát âm Anh: /ˈher.əʊ.iːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người phụ nữ anh hùng, nữ nhân vật trong truyện
        Contoh: She is the heroine of the novel. (Dia adalah pahlawan wanita dalam novel itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hērōs' (anh hùng) kết hợp với hậu tố '-ine' (dùng cho danh từ chỉ phụ nữ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các nữ anh hùng trong phim hoạt hình hoặc truyện cổ tích, như Mulan hoặc Wonder Woman.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: female hero, protagonist

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: villain, antagonist

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the heroine of the story (nữ nhân vật của câu chuyện)
  • heroine complex (khuynh hướng người phụ nữ anh hùng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The heroine of the story bravely fought against the evil forces. (Pahlawan wanita dalam cerita berjuang dengan gagah berani melawan kekuatan jahat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a heroine named Lily who saved her village from a dragon. She used her intelligence and courage to outsmart the dragon and became the village's beloved heroine.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nữ anh hùng tên là Lily đã cứu làng của mình khỏi một con rồng. Cô sử dụng trí thông minh và dũng cảm của mình để lừa dối con rồng và trở thành nữ anh hùng được yêu quý của làng.