Nghĩa tiếng Việt của từ heroism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɛroʊˌɪzəm/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɪərəʊɪzəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự dũng cảm, lòng anh hùng
Contoh: The soldier's heroism saved many lives. (Anh hùng của người lính cứu được nhiều mạng sống.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hērōs' (anh hùng) kết hợp với hậu tố '-ism' để chỉ một tính chất hoặc hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những câu chuyện về anh hùng của thế giới, những người dũng cảm cứu dân bị nạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bravery, courage, valor
Từ trái nghĩa:
- danh từ: cowardice, fearfulness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- act of heroism (hành động dũng cảm)
- display of heroism (biểu lộ sự dũng cảm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His heroism was recognized by the nation. (Sự dũng cảm của anh đã được đất nước công nhận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Jack who displayed great heroism during a natural disaster. He saved many people from the flood, risking his own life. His actions were praised by everyone and he became a symbol of heroism.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên Jack đã thể hiện sự dũng cảm vĩ đại trong một thảm họa thiên nhiên. Anh đã cứu nhiều người khỏi lũ, mạo hiểm chính mình. Hành động của anh được mọi người ca ngợi và anh trở thành biểu tượng của anh hùng.