Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ herring, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɛrɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈherɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loài cá nhỏ, thường được săn bắt và ăn làm thức ăn
        Contoh: The fishermen caught many herrings in the sea. (Những ngư dân đã bắt được nhiều cá hồi trong biển.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'herring' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'hæring', có thể liên quan đến từ tiếng Phạn-gị 'sarangi', có nghĩa là 'cá nhỏ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cá hồi, bạn có thể nghĩ đến biển, nước mát và không khí trong lành của bờ biển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: clupeid, fish

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • red herring (cá hồi đỏ)
  • herring run (đà hồi cá hồi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Herring is often used as a bait for larger fish. (Cá hồi thường được dùng làm mồi cho những con cá lớn hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small fishing village, the fishermen relied heavily on herrings for their livelihood. One day, they noticed a significant decrease in the herring population. Worried, they decided to investigate and found that a nearby factory was polluting the sea. They worked together to clean up the water, and soon, the herrings returned, bringing prosperity back to the village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng đánh cá nhỏ, ngư dân dựa vào cá hồi rất nhiều cho việc kiếm sống của mình. Một ngày, họ nhận thấy số lượng cá hồi giảm đáng kể. Lo lắng, họ quyết định điều tra và phát hiện ra một nhà máy gần đó đang gây ô nhiễm biển. Họ cùng nhau làm sạch nước, và không lâu, cá hồi trở lại, mang lại sự thịnh vượng trở lại cho làng.