Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hers, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɜːrz/

🔈Phát âm Anh: /hɜːz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • đại từ (pron.):của cô ấy, thuộc về cô ấy
        Contoh: This book is hers. (Sách này là của cô ấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'her' kết hợp với hậu tố '-s' để chỉ sự sở hữu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cô gái đang giữ một đồ vật, đồ vật đó là của cô ấy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đại từ: her belongings, her property

Từ trái nghĩa:

  • đại từ: his, its

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • It's hers. (Nó là của cô ấy.)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • đại từ: The car in the garage is hers. (Chiếc xe trong nhà để xe là của cô ấy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a girl named Lily. She loved her books, and every book was hers. One day, her friend asked if she could borrow one. Lily smiled and said, 'Sure, but remember, it's still mine, it's hers.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái tên là Lily. Cô ấy yêu thích sách và mỗi cuốn sách đều là của cô ấy. Một ngày, bạn của cô hỏi liệu có thể mượn một cuốn không. Lily mỉm cười và nói, 'Dĩ nhiên, nhưng hãy nhớ, nó vẫn là của tôi, là của cô ấy.'