Nghĩa tiếng Việt của từ herself, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hɜːrˈsɛlf/
🔈Phát âm Anh: /hɜːˈsɛlf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- đại từ (pron.):chính cô ấy, bản thân cô ấy
Contoh: She cooked dinner herself. (Dia memasak makan malam sendiri.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'herself', là dạng tăng cường của đại từ nhân xưng 'she' kết hợp với 'self'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người phụ nữ tự làm việc của mình mà không cần ai giúp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đại từ: herself, herself
Từ trái nghĩa:
- đại từ: himself, itself
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- by herself (một mình)
- all by herself (hoàn toàn một mình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- đại từ: She built the house herself. (Dia xây nhà bằng chính tay mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a woman who loved to do everything by herself. She painted her house, cooked her meals, and even fixed her car. One day, she decided to build a treehouse for her children. She worked hard, and after a few weeks, the treehouse was complete. Her children were amazed and proud of what their mother had accomplished all by herself.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người phụ nữ yêu thích làm mọi việc một mình. Cô vô bức tường nhà mình, nấu ăn, và thậm chí sửa chữa xe của mình. Một ngày nọ, cô quyết định xây dựng một căn nhà trên cây cho con cái. Cô làm việc chăm chỉ, và sau vài tuần, căn nhà trên cây hoàn thành. Những đứa trẻ đáng yêu đã kinh ngạc và tự hào về những gì mẹ họ đã hoàn thành hoàn toàn một mình.