Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hesitant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhezɪtənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈhezɪtənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):do dừng lại, do do, do lưỡng lự
        Contoh: She was hesitant to accept the offer. (Dia ragu-ragu menerima tawaran itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'haesitantem' (chủ ngữ của 'haesitare'), từ 'haerere' nghĩa là 'bám', 'dính'. Kết hợp với hậu tố '-ant'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang đứng trước cánh cửa của một công ty, do lưỡng lự không biết nên bước vào hay không.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: reluctant, unsure, indecisive

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: decisive, confident, eager

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hesitant to act (do lưỡng lự khi hành động)
  • hesitant response (phản ứng do dừng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He was hesitant about the decision. (Dia ragu-ragu tentang keputusan itu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who was always hesitant. One day, he had to make a crucial decision, but his hesitation almost cost him a great opportunity. Luckily, he overcame his hesitance and made the right choice.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John luôn do lưỡng lự. Một ngày, anh ta phải đưa ra một quyết định quan trọng, nhưng sự do dừng của anh ta gần như làm mất một cơ hội tuyệt vời. May mắn thay, anh ta vượt qua sự do dừng và đã đưa ra lựa chọn đúng đắn.