Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ heterodox, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhet.ər.ə.dɑːks/

🔈Phát âm Anh: /ˈhet.ər.ə.dɒks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không đồng thuận với chính thống, độc lập tư tưởng
        Contoh: His heterodox views were not accepted by the mainstream. (Quan điểm độc lập tư tưởng của anh ta không được chính thống chấp nhận.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hetero' nghĩa là 'khác' và 'doxa' nghĩa là 'quan điểm', 'tín ngưỡng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà tư tưởng độc lập, đối lập với chính thống, đang tranh luận về các vấn đề xã hội.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unorthodox, unconventional, nonconformist

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: orthodox, conventional, mainstream

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • heterodox ideas (ý tưởng độc lập tư tưởng)
  • heterodox beliefs (niềm tin độc lập tư tưởng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The professor's heterodox theories challenged the established norms. (Các lý thuyết độc lập tư tưởng của giáo sư đã thách thức các quy tắc thiết lập.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scholar named Alex who held heterodox views on education. Instead of following the traditional methods, Alex proposed a new approach that focused on practical skills and individual creativity. This idea was initially met with skepticism, but over time, it gained acceptance and transformed the educational landscape.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học giả tên là Alex, người có những quan điểm độc lập tư tưởng về giáo dục. Thay vì theo phương pháp truyền thống, Alex đề xuất một phương pháp mới tập trung vào kỹ năng thực hành và sáng tạo cá nhân. Ý tưởng này lúc đầu gặp phải nghi ngờ, nhưng qua thời gian, nó dần được chấp nhận và thay đổi bộ mặt của giáo dục.