Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ heterogeneity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌhet.ər.oʊ.dʒəˈniː.ə.t̬i/

🔈Phát âm Anh: /ˌhet.ər.əʊ.dʒɪˈniː.ə.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự đa dạng, sự khác biệt trong cấu trúc hoặc thành phần
        Contoh: The heterogeneity of the population was evident in the diverse range of cultures present. (Sự đa dạng của dân số rõ ràng trong sự đa dạng về văn hóa hiện diện.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, 'hetero-' có nghĩa là 'khác', và '-gene-' từ 'genos' có nghĩa là 'loài' hoặc 'thứ', kết hợp với hậu tố '-ity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vực đông đúc với nhiều loại khác nhau, như một thị trấn có người dân từ nhiều nơi khác nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: diversity, variety

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: homogeneity, uniformity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • high heterogeneity (độ đa dạng cao)
  • low heterogeneity (độ đa dạng thấp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The heterogeneity of the data made it difficult to analyze. (Sự đa dạng của dữ liệu khiến việc phân tích trở nên khó khăn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the heterogeneity of its residents was evident. People from different backgrounds, cultures, and professions lived together, creating a vibrant and diverse community. This diversity brought richness to the town's culture and economy, making it a unique place to live.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, sự đa dạng của cư dân rõ ràng. Người dân từ những nền tảng, văn hóa và nghề nghiệp khác nhau sống chung, tạo nên một cộng đồng sôi động và đa dạng. Sự đa dạng này đem lại sự phong phú cho văn hóa và kinh tế của làng, biến nó thành một nơi độc đáo để sống.