Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ heteromorphic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌhet.ər.əˈmɔr.fɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌhet.ər.əˈmɔː.fɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có hình dạng khác nhau, không đồng nhất về hình thái
        Contoh: The cells in this organism are heteromorphic. (Tế bào trong sinh vật này có hình dạng khác nhau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, 'hetero-' nghĩa là 'khác nhau' và 'morph-' nghĩa là 'hình dạng', kết hợp với hậu tố '-ic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bộ sưu tập quần áo với nhiều kiểu dáng khác nhau, mỗi chiếc có hình dạng riêng, tương ứng với ý nghĩa của 'heteromorphic'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • diverse in form, polymorphic

Từ trái nghĩa:

  • homomorphic, uniform in shape

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • heteromorphic structures (cấu trúc không đồng nhất về hình thái)
  • heteromorphic variation (sự khác biệt về hình thái)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The flowers of this plant are heteromorphic, each having a unique shape. (Những bông hoa của loài thực vật này có hình dạng khác nhau, mỗi bông có hình dạng độc nhất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a garden full of flowers, each bloom was heteromorphic, showcasing a unique shape and color. This diversity made the garden a popular spot for photographers and nature lovers. (Trong một khu vườn đầy hoa, mỗi bông hoa là heteromorphic, thể hiện một hình dạng và màu sắc độc đáo. Sự đa dạng này làm cho khu vườn trở thành điểm thu hút cho nhiếp ảnh gia và người yêu thiên nhiên.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một khu vườn đầy hoa, mỗi bông hoa là heteromorphic, thể hiện một hình dạng và màu sắc độc đáo. Sự đa dạng này làm cho khu vườn trở thành điểm thu hút cho nhiếp ảnh gia và người yêu thiên nhiên.