Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hexagon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɛksəɡɑːn/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɛksəɡɒn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một hình đa giác có sáu cạnh và sáu góc
        Contoh: The honeycomb is made up of many hexagons. (Tổ mật ong được tạo thành từ nhiều hình lục giác.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hexa-' có nghĩa là 'sáu' và '-gon' có nghĩa là 'góc', 'góc của hình đa giác'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tổ mật ong, một ví dụ thực tế của hình lục giác trong tự nhiên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sáu cạnh, lục giác

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hexagon shape (hình dạng lục giác)
  • regular hexagon (hình lục giác đều)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The pattern on the floor tile is a hexagon. (Mẫu hình trên viên gạch là một hình lục giác.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with geometric shapes, the hexagon was known for its strength and efficiency. It was used in building structures and even in the natural world, like the honeycomb. People admired its six equal sides and angles, which made it stand out among other shapes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất đầy những hình dạng hình học, hình lục giác được biết đến vì sức mạnh và hiệu quả của nó. Nó được sử dụng trong việc xây dựng cấu trúc và thậm chí trong thế giới tự nhiên, như tổ mật ong. Mọi người ngưỡng mộ sáu cạnh và sáu góc bằng nhau của nó, làm cho nó nổi bật trong số những hình dạng khác.