Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hey, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /heɪ/

🔈Phát âm Anh: /heɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • từ nối (interj.):là một từ ngắt để gọi sự chú ý hoặc thể hiện sự ngạc nhiên
        Contoh: Hey, look at that! (Hây, nhìn kìa!)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'hey' có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, được sử dụng để gọi sự chú ý từ thời cổ đại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khi bạn đang đi trên đường và thấy một người bạn, bạn gọi lại 'hey' để chào đón.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • từ nối: hello, hi, yo

Từ trái nghĩa:

  • từ nối: goodbye, farewell

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hey there (chào bạn)
  • hey now (bạn đợi đã)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • từ nối: Hey, can you help me with this? (Hây, bạn có thể giúp tôi với việc này không?)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

One day, Tom was walking in the park when he suddenly saw his friend, Jane. He shouted 'Hey!' to get her attention. Jane turned around and smiled, 'Hey, Tom! How are you?'

Câu chuyện tiếng Việt:

Một ngày, Tom đang đi dạo trong công viên khi đột nhiên thấy bạn của mình, Jane. Anh hét lên 'Hây!' để lấy sự chú ý của cô. Jane quay lại và mỉm cười, 'Hây, Tom! Bạn khỏe không?'