Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ heyday, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈheɪ.deɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈheɪ.deɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thời kỳ hoàng kim, thời điểm của sự hùng mạnh và thành công
        Contoh: In its heyday, the company was a leader in the industry. (Diễn viên đã đạt được đỉnh cao trong sự nghiệp của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'heyda', có thể liên quan đến từ 'hey' và 'day', tượng trưng cho một ngày tuyệt vời.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thời kỳ mà bạn cảm thấy hạnh phúc và thành công nhất trong cuộc sống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: prime, peak, pinnacle

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: decline, downfall, low point

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in one's heyday (trong thời kỳ hoàng kim của một người)
  • past one's heyday (sau thời kỳ hoàng kim)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The theater's heyday was in the 1940s. (Thời kỳ hoàng kim của nhà hát là vào những năm 1940.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small town that experienced its heyday during the gold rush. The streets were bustling with excitement and prosperity, and everyone was filled with hope and ambition. (Một thời điểm nọ, có một ngôi làng nhỏ đã trải qua thời kỳ hoàng kim trong đợt xung đột vàng. Đường phố đông đúc với sự phấn khích và thịnh vượng, và mọi người đều tràn đầy hy vọng và tham vọng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ đã trải qua thời kỳ hoàng kim trong đợt xung đột vàng. Đường phố đông đúc với sự phấn khích và thịnh vượng, và mọi người đều tràn đầy hy vọng và tham vọng.