Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hi, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /haɪ/

🔈Phát âm Anh: /haɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • từ ngạch (interj.):lời chào thông thường
        Contoh: Hi, how are you? (Hai, apa kabar?)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'hi' là một từ ngắn gọn được sử dụng để chào đón hoặc nhận ra ai đó.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khi bạn gặp bạn bè, họ sẽ nói 'hi' để chào đón bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • từ ngạch: hello, hey

Từ trái nghĩa:

  • từ ngạch: goodbye, farewell

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • say hi (nói chào)
  • hi there (chào bạn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • từ ngạch: Hi, nice to meet you! (Hai, senang bertemu denganmu!)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a friendly dog named Hi. Every morning, Hi would greet everyone in the neighborhood with a cheerful 'hi'. People loved Hi because his simple 'hi' made their days brighter.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú chó thân thiện tên là Hi. Mỗi buổi sáng, Hi sẽ chào đón mọi người trong khu phố bằng một lời 'hi' vui vẻ. Mọi người yêu mến Hi vì lời 'hi' đơn giản của nó làm cho ngày của họ tươi sáng hơn.