Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hiatus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /haɪˈeɪtəs/

🔈Phát âm Anh: /haɪˈeɪtəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoảng trống, lỗi thời, chấm dứt, gián đoạn
        Contoh: The hiatus in the series was unexpected. (Hiệu ứng trong loạt phim là không ngờ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'hiatus', có nghĩa là 'khoảng trống' hoặc 'lỗi thời'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chương trình truyền hình bị gián đoạn, tạo ra một khoảng trống trong kế hoạch xem.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: gap, interruption, break

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: continuity, continuation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take a hiatus (nghỉ ngơi một thời gian)
  • hiatus in the schedule (hiệu ứng trong lịch trình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: After the hiatus, the show returned with new episodes. (Sau hiệu ứng, chương trình trở lại với tập mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

During the hiatus, the main character decided to travel and explore new places, which led to a whole new set of adventures when the show resumed. (Trong hiệu ứng, nhân vật chính quyết định đi du lịch và khám phá những nơi mới, dẫn đến một loạt phiêu lưu hoàn toàn mới khi chương trình tiếp tục.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong hiệu ứng, nhân vật chính quyết định đi du lịch và khám phá những nơi mới, dẫn đến một loạt phiêu lưu hoàn toàn mới khi chương trình tiếp tục.