Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hibernation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌhaɪ.bərˈneɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌhaɪ.bəˈneɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự ngủ đông, trạng thái ngủ đông của động vật trong mùa đông
        Contoh: Many animals go into hibernation during the winter. (Nhiều loài động vật ngủ đông vào mùa đông.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'hibernare', có nghĩa là 'sống qua mùa đông', kết hợp với hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chú gấu trúng mùa đông, nó sẽ vào trạng thái ngủ đông để tiết kiệm năng lượng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: winter sleep, torpor

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: wakefulness, activity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • go into hibernation (bắt đầu ngủ đông)
  • come out of hibernation (kết thúc ngủ đông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Bears enter hibernation in the fall. (Gấu bắt đầu ngủ đông vào mùa thu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the forest, the animals prepared for winter. The bears started their hibernation, sleeping through the cold months. (Trong rừng, các loài động vật chuẩn bị cho mùa đông. Gấu bắt đầu ngủ đông, ngủ qua những tháng lạnh.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong rừng, các loài động vật chuẩn bị cho mùa đông. Gấu bắt đầu ngủ đông, ngủ qua những tháng lạnh.