Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hiccup, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɪk.ʌp/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɪk.ʌp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nổi hộc, nổi cơn
        Contoh: He has a bad case of the hiccups. (Dia mengalami gejala nổi hộc cực kỳ nặng.)
  • động từ (v.):bị nổi hộc
        Contoh: He kept hiccuping during the meeting. (Anh ta cứ nổi hộc suốt buổi họp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'hiccup' có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ 'hiccup', có thể liên quan đến âm thanh của nổi hộc.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khi bạn uống nước quá nhanh và bắt đầu nổi hộc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: hiccough
  • động từ: hiccough

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • have the hiccups (bị nổi hộc)
  • stop hiccuping (ngừng nổi hộc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The baby's hiccups are so cute. (Nổi hộc của em bé rất dễ thương.)
  • động từ: She tried to stop her hiccuping by holding her breath. (Cô ấy cố gắng ngừng nổi hộc bằng cách nín thở.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who loved to drink soda very quickly. One day, after gulping down a whole bottle, he started to hiccup. 'Hiccup! Hiccup!' he went, much to the amusement of his friends. They tried all sorts of tricks to help him stop, from holding his breath to drinking water upside down. Finally, after a good laugh, the hiccups went away, and they all learned the word 'hiccup'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé thích uống soda rất nhanh. Một ngày, sau khi nuốt trọn một chai, cậu bắt đầu nổi hộc. 'Nổi hộc! Nổi hộc!' cậu ấy nói, khiến bạn bè cười đùa. Họ thử mọi mẹo để giúp cậu ngừng nổi hộc, từ nín thở đến uống nước úp mũi. Cuối cùng, sau một tiếng cười, nổi hộc biến mất, và tất cả học được từ 'hiccup'.