Nghĩa tiếng Việt của từ hide, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /haɪd/
🔈Phát âm Anh: /haɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):giấu, che đậy
Contoh: The children love to hide and seek. (Anak-anak thích chơi trốn tìm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hydan', có liên quan đến tiếng Latin 'occulere'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn thường giấu đồ vật của mình trong tủ khi không sử dụng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: conceal, cover, mask
Từ trái nghĩa:
- động từ: reveal, expose, uncover
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hide and seek (trò chơi trốn tìm)
- hide out (ẩn náu, trốn tránh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He tried to hide his feelings. (Anh ta cố gắng giấu cảm xúc của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clever fox who loved to hide from hunters. One day, he found a perfect spot under a pile of leaves and successfully hid until the hunters left. The fox was so proud of his hiding skills that he taught other animals how to hide effectively.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con cáo thông minh rất thích trốn khỏi những kẻ săn mồi. Một ngày, nó tìm thấy một chỗ ẩn náu hoàn hảo dưới một đống lá và giấu được cho đến khi những kẻ săn rời đi. Con cáo rất tự hào về kỹ năng giấu mình của mình và dạy cho những con vật khác cách giấu hiệu quả.