Nghĩa tiếng Việt của từ hideous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hɪˈdiːəs/
🔈Phát âm Anh: /hɪˈdiːəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):kinh khủng, ghê rợn
Contoh: The hideous monster scared everyone. (Raksasa yang mengerikan membuat semua orang takut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'hideus', có nguồn gốc từ 'hiderēre' nghĩa là 'ẩn náu', liên hệ với từ 'hide'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh kinh khủng như một con quái vật xuất hiện trong phim kinh dị, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'hideous'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: ugly, frightful, appalling
Từ trái nghĩa:
- tính từ: beautiful, attractive, pleasant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hideous appearance (diện mạo kinh khủng)
- hideous crime (tội ác ghê rợn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The hideous noise made everyone cover their ears. (Suara mengerikan membuat semua orang menutupi telinga mereka.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a village surrounded by a dark forest, there was a hideous creature that lived. The villagers were terrified of its hideous appearance and would lock their doors at night. One day, a brave young man decided to confront the creature. As he approached, he realized that the creature was not hideous at all, but just misunderstood. The young man befriended the creature, and together they showed the villagers that appearances can be deceiving.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng bao quanh bởi khu rừng tối tăm, nơi sống một sinh vật kinh khủng. Người dân làng sợ hãi vì vẻ ngoài ghê rợn của nó và thường đóng cửa vào ban đêm. Một ngày nọ, một chàng trai trẻ dũng cảm quyết định đối mặt với con quái vật. Khi đến gần, anh nhận ra rằng con vật không phải là ghê rợn, mà chỉ là bị hiểu lầm. Chàng trai kết bạn với con vật, và cùng nhau, họ cho người dân làng thấy rằng vẻ ngoài có thể gây hiểu lầm.