Nghĩa tiếng Việt của từ hierarchy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhaɪərɑːrki/
🔈Phát âm Anh: /ˈhaɪərɑːki/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hệ thống phân cấp, chế độ phân cấp
Contoh: The company has a strict hierarchy. (Công ty có một hệ thống phân cấp nghiêm ngặt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hierarkhia', từ 'hierarkhos' nghĩa là 'người cai trị thần thánh', gồm 'hieros' (thần thánh) và 'arkhos' (người cai trị).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tòa nhà cao tầng, mỗi tầng đại diện cho một cấp bậc trong hệ thống phân cấp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pecking order, ranking system
Từ trái nghĩa:
- danh từ: egalitarianism, equality
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- social hierarchy (hệ thống phân cấp xã hội)
- political hierarchy (hệ thống phân cấp chính trị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The hierarchy in the organization is clearly defined. (Phân cấp trong tổ chức được xác định rõ ràng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a large company, the hierarchy was like a pyramid, with the CEO at the top and various levels of managers and employees below. Each level had its own responsibilities and powers, forming a clear structure that everyone understood.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một công ty lớn, hệ thống phân cấp giống như một kim tự tháp, với CEO ở đỉnh và các cấp quản lý và nhân viên khác ở dưới. Mỗi cấp đều có những trách nhiệm và quyền lực của riêng mình, tạo nên một cấu trúc rõ ràng mà mọi người đều hiểu.