Nghĩa tiếng Việt của từ hieroglyph, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhaɪ.rə.ɡlɪf/
🔈Phát âm Anh: /ˈhaɪər.əʊ.ɡlɪf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kí tự cổ điển Ai Cập, hình tượng thể hiện ý nghĩa
Contoh: The ancient Egyptians used hieroglyphs to write. (Người Ai Cập cổ đại sử dụng kí tự hieroglyph để viết.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hieros' có nghĩa là 'thần thánh' và 'glyphe' có nghĩa là 'kí tự', kết hợp thành 'hieroglyph' để chỉ các kí tự thần thánh của người Ai Cập cổ đại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các bức vẽ trong các ngôi mộ của người Ai Cập cổ đại, các kí tự hieroglyph thể hiện câu chuyện và niềm tin của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- kí tự cổ đại, kí tự Ai Cập
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- read hieroglyphs (đọc kí tự hieroglyph)
- hieroglyphic writing (viết kí tự hieroglyph)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: Archaeologists study hieroglyphs to learn about ancient Egyptian culture. (Các nhà khảo cổ học nghiên cứu kí tự hieroglyph để tìm hiểu về văn hóa Ai Cập cổ đại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in ancient Egypt, there was a young scribe who learned to write using hieroglyphs. He used these symbols to record stories of gods and kings, and his writings became a treasure for future generations.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở Ai Cập cổ đại, có một học viên trẻ học cách viết bằng kí tự hieroglyph. Anh ta sử dụng những kí hiệu này để ghi chép câu chuyện về các vị thần và vua, và việc viết của anh ta trở thành kho báu cho các thế hệ sau.