Nghĩa tiếng Việt của từ highland, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhaɪ.lənd/
🔈Phát âm Anh: /ˈhaɪ.lənd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vùng đất cao, núi cao
Contoh: They visited the Scottish Highlands. (Mereka mengunjungi Dataran Tinggi Skotlandia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'high' (cao) và 'land' (đất), tổ hợp thành 'highland' (vùng đất cao).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những bức ảnh về vùng núi cao, cây cối xanh mát, và không khí trong lành.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: upland, mountainous area
Từ trái nghĩa:
- danh từ: lowland, flatland
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- highland area (khu vực núi cao)
- highland climate (khí hậu núi cao)
- highland region (khu vực núi cao)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The highland region is known for its cool climate. (Khu vực núi cao nổi tiếng với khí hậu mát mẻ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the highland regions of Scotland, there was a small village surrounded by majestic mountains. The villagers lived a simple life, farming and herding in the cool, crisp air of the highlands. One day, a traveler came to the village and was amazed by the beauty of the highland landscape. He decided to stay and write a book about the highland culture and its people, sharing their stories with the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở khu vực núi cao của Scotland, có một ngôi làng nhỏ bao quanh bởi những ngọn núi uy nghi. Những người dân trong làng sống một cuộc sống đơn giản, làm nông và chăn nuôi trong không khí mát lạnh của núi cao. Một ngày nọ, một du khách đến thăm làng và bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của cảnh quan núi cao. Ông quyết định ở lại và viết một cuốn sách về văn hóa núi cao và con người của họ, chia sẻ những câu chuyện của họ với thế giới.