Nghĩa tiếng Việt của từ highly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhaɪ.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈhaɪ.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):rất, cực kỳ, mức độ cao
Contoh: She is highly skilled in painting. (Dia sangat terampil dalam melukis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'high' (cao) kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tòa nhà cao tầng hoặc một ngọn núi cao để nhớ đến từ 'highly'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- rất, cực kỳ, mức độ cao: very, extremely, greatly
Từ trái nghĩa:
- không cao, thấp: lowly, poorly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- highly recommended (rất được khuyến nghị)
- highly skilled (kỹ năng cao)
- highly unlikely (rất khó có thể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: The company is highly respected in the industry. (Perusahaan itu sangat dihormati di industri.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a highly skilled painter who created beautiful masterpieces. People highly recommended his works, and his reputation grew highly in the art world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ có kỹ năng cao tạo ra những tuyệt tác đẹp. Mọi người rất khuyên nên xem các tác phẩm của ông, và danh tiếng của ông trở nên cao trong thế giới nghệ thuật.